-93%

Bồn nước Inox Đại Thành SUS 304 – 2500lít Ngang

124,890,000 9,450,000

Vật liệu : SUS 304 siêu bền
Công nghệ hàn lăn tự động
Logo dập nổi chống hàng giả
Bảo hành : 12 năm
Danh mục:

CHI TIẾT SẢN PHẨM

BỒN INOX SUS 304 TÂN Á ĐẠI THÀNH

Sản phẩm bồn nước Inox Đại Thành có dung tích từ 300 lít đến 3000 lít, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hàn lăn tiên tiến, nguyên vật liệu là thép không gỉ SUS 304 siêu bền đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, bề mặt vật liệu có độ bóng cao, đảm bảo tính thẩm  mỹ cho kiến trúc công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng nước sạch của các hộ gia đình, nhà hàng, khách sạn.
Đặc biệt bồn nước Inox công nghiệp Đại Thành có dung tích từ 10.000 đến 30.000 lít được chế tạo trên dây chuyền máy móc thiết bị tiên tiến nhất thế giới khẳng định được chất lượng sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các khu chung cư cao tầng và nhà máy công
nghiệp.

TÍNH NĂNG BỒN NƯỚC TÉC NƯỚC INOX ĐẠI THÀNH

Vật Liệu Inox Sus 304: Sản phẩm bồn nước được chế tạo bằng vật liệu thép không gỉ SUS 304 siêu bền.
Công Nghệ Hàn Lăn Tự Động: Để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm, công nghệ hàn lăn tự động được ứng dụng sản xuất Bồn Inox SUS 304.
Logo Dập Nổi Chống Hàng Giả: Công nghệ dập nổi giúp khách hàng tránh mua phải hàng giả, hàng nhái. Logo thể hiện rõ nét trên chụp bồn.
Thời Gian Bảo Hành Và Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Toàn bộ quá trình sản xuất được áp dụng theo hệ thống quản lý đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001: 2008. Nhằm khẳng định chất lượng tuyệt hảo, bồn Inox SUS 304 Đại Thành được bảo hành lên đến 10 năm.

KÍCH THƯỚC KỸ THUẬT BỒN INOX 304 – ĐỨNG:

Mã Sản Phẩm Đường kính

(mm)

Chiều cao

(mm)

Giá Đỡ
Rộng (mm) Cao (mm)
I310 630 1.340 680 320
I500 720 1.410 770 320
I700 720 1.610 770 320
I1.000 940 1.630 990 320
I1.500 1.170 1.650 1.230 320
I2.000 1.170 1.990 1.230 320
I2.500 1.420 1.750 1.480 320
I3.000 1.360 2.340 1.420 320
I3.500 1.360 2.590 1.420 320
I4.000 1.360 2.990 1.420 320
I5.000 1.360 3.440 1.420 320
I6.000 1.420 4.160 1.480 320

KÍCH THƯỚC KỸ THUẬT BỒN INOX 304 – NGANG:

Mã Sản Phẩm Đường kính

(mm)

Chiều dài

(mm)

Chiều cao

(mm)

Giá Đỡ
Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm)
I310 630 1.150 780 900 680 310
I500 720 1.220 870 900 770 310
I700 720 1.420 870 1.140 770 310
I1.000 940 1.440 1.110 1.130 990 540
I1.500 1.170 1.460 1.350 1.130 1.220 640
I2.000 1.170 1.800 1.350 1.480 1.220 640
I2.500 1.170 2.000 1.350 1.720 1.220 640
I3.000 1.360 2.150 1.560 1.680 1.420 760
I3.500 1.360 2.400 1.560 1.980 1.420 760
I4.000 1.360 2.800 1.560 2.300 1.420 760
I5.000 1.360 3.280 1.560 2.840 1.410 760
I6.000 1.420 4.000 1.570 3.550 1.470 860